Từ "lanh chanh" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả hành động hoặc thái độ của một người khi họ làm việc một cách hấp tấp, vội vàng, thường là không cẩn thận, dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Khi nói một người "lanh chanh," chúng ta thường nghĩ đến việc họ làm điều gì đó một cách nhanh chóng nhưng không suy nghĩ kỹ, có thể gây ra sự cố hoặc làm hỏng việc.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Trong cuộc họp, anh ấy lanh chanh phát biểu mà không chuẩn bị kỹ lưỡng, khiến mọi người không hiểu ý kiến của anh." (Anh ấy nói một cách hấp tấp và không rõ ràng, khiến người khác khó hiểu.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Lanh chanh thường được dùng để chỉ những hành động cụ thể. Nó có thể kết hợp với các động từ khác để tạo thành các cụm từ như "lanh chanh làm việc," "lanh chanh đi lại," v.v.
Hình thức từ "lanh chanh" cũng có thể được dùng trong các tình huống hài hước để chỉ một người làm việc vụng về vì sự hấp tấp của họ.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Hấp tấp: Cũng mang nghĩa làm việc vội vàng, không suy nghĩ kỹ.
Vội vàng: Tương tự, chỉ hành động làm gì đó không từ từ, có thể dẫn đến những sai sót.
Vụng về: Không khéo léo trong hành động, có thể do sự lanh chanh.
Từ liên quan:
Chạy vội: Hành động di chuyển nhanh chóng, có thể liên quan đến sự hấp tấp.
Cẩu thả: Hành động làm việc không cẩn thận, thường đi kèm với sự lanh chanh.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "lanh chanh," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh.